
Nghị Định Mới Về Quản Lý Drone Phun Thuốc - Đội Phun Dịch Vụ Drone Bắt Buộc Phải Cập Nhật Để Tránh Bị Phạt
Nghị định 288/2025/NĐ-CP là khung mới về quản lý drone/flycam ở Việt Nam, có hiệu lực từ 05/11/2025, thay thế Nghị định 36/2008/NĐ-CP và phần liên quan của Nghị định 79/2011/NĐ-CP.
Đối với đội dịch vụ phun thuốc bằng drone cho ruộng lúa, sầu riêng, chuối…, đây là văn bản “gốc” cần bám theo từ nay.
1. Tóm tắt những điểm chính, nói ngắn gọn cho đội dịch vụ
1.1. Nghị định áp dụng cho ai?
- Áp dụng cho tất cả cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài có hoạt động liên quan đến thiết bị bay không người lái, phương tiện bay khác tại Việt Nam.
- Drone phun thuốc nằm rõ trong nhóm “phục vụ sản xuất nông nghiệp” và thường kiêm luôn “mục đích thương mại” (dịch vụ thuê ngoài).
1.2. Phân loại drone – đội phun thuốc nằm ở đâu?
Nghị định chia UAV theo nhiều tiêu chí, trong đó quan trọng nhất với anh em là:
**Theo trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW):**
- Loại 1: < 0,25 kg
- Loại 2: từ 0,25 kg đến < 2 kg
- Loại 3: từ 2 kg đến < 25 kg
- Loại 4: từ 25 kg đến < 150 kg
- Loại 5: ≥ 150 kg
Hầu hết drone phun nông nghiệp (10–30 kg) sẽ rơi vào Loại 3 hoặc Loại 4.
Theo mục đích sử dụng: có hẳn mục riêng cho “phục vụ sản xuất nông nghiệp” bên cạnh thương mại, đo đạc, vui chơi, nghiên cứu, công vụ…
Theo phương pháp điều khiển:
- Điều khiển bằng trực quan (VLOS)
- Điều khiển **bằng thiết bị (FPV/ngoài tầm nhìn, lập trình qua bộ điều khiển trung tâm)**
→ Với drone phun tự động theo đường bay (waypoint) thì thường bị xếp vào điều khiển bằng thiết bị.
1.3. Đăng ký phương tiện bay
Muốn dùng drone phải đăng ký và có Giấy chứng nhận đăng ký hoặc đăng ký tạm thời còn hiệu lực.
Điều kiện đăng ký gồm:
- Chứng minh quyền sở hữu hợp pháp
- Giấy phép nhập khẩu + tờ khai hải quan nếu là hàng nhập.
- Hóa đơn từ đơn vị đủ điều kiện kinh doanh drone, hoặc quyết định, văn bản chuyển nhượng, chứng từ tài chính hợp lệ.
- Đáp ứng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật
- Theo tiêu chuẩn do Bộ Quốc phòng ban hành hoặc công nhận.
- Máy tự lắp / đang thử nghiệm / đã lỡ dùng trước khi nghị định có hiệu lực:
- Phải được đơn vị có tư cách pháp nhân được cơ quan nhà nước công nhận kiểm nghiệm, đánh giá kỹ thuật, cấp giấy xác nhận đủ điều kiện hoạt động, ghi thông tin cơ bản của drone.
- Có giấy tờ sở hữu hợp pháp hoặc bản cam kết chịu trách nhiệm về tính hợp pháp.
Lưu ý: Tất cả UAV phải đăng ký trước khi đưa vào sử dụng, theo tinh thần Luật Phòng không nhân dân và Nghị định 288.
1.4. Điều kiện với người điều khiển (pilot)
Điều 19 quy định điều kiện khai thác, sử dụng UAV:
- Tuổi & sức khỏe:
- Tối thiểu 18 tuổi,
- Trừ trường hợp điều khiển UAV < 0,25 kg.
- Trong máu/hơi thở không có nồng độ cồn, ma túy, chất gây ngủ, chất bị cấm.
- Giấy phép điều khiển phương tiện bay:
- Với UAV từ 0,25 kg trở lên: phải có Giấy phép điều khiển bay quan sát bằng trực quan (Hạng A).
- Nếu UAV từ 2 kg trở lên và:
- Bay ngoài tầm nhìn trực quan, hoặc
- Bay theo chương trình cài đặt sẵn qua bộ điều khiển trung tâm
→ phải có Giấy phép điều khiển bay quan sát bằng thiết bị (Hạng B) hoặc bằng/chứng chỉ quốc tế được Bộ Quốc phòng công nhận.
- Thời hạn & đào tạo:
- Giấy phép Hạng A và Hạng B đều có thời hạn 10 năm.
- Đào tạo do cơ sở giáo dục nghề nghiệp thực hiện (kiến thức hàng không + thực hành điều khiển), sau đó Bộ Quốc phòng cấp giấy phép.
1.5. Cấp phép bay (permit) cho từng khu vực/hoạt động
Ngoài đăng ký phương tiện và bằng lái, muốn bay phải xin phép bay:
Hồ sơ xin phép bay (Điều 22):
- Đơn đề nghị cấp phép bay (Mẫu 06).
- Tài liệu chứng minh hoạt động bay là hợp pháp (quyết định, văn bản chấp thuận sự kiện/hoạt động, bảo lãnh nếu là tổ chức/cá nhân nước ngoài).
- Sơ đồ khu vực bay (vùng đa giác, hành lang tuyến bay).
- Nếu bay trong khu vực cấm phải có thêm văn bản chứng minh sự phù hợp theo Điều 19.
Thời hạn nộp hồ sơ & giải quyết:
- Nộp hồ sơ ít nhất 07 ngày trước ngày bay, qua trực tiếp/bưu chính/cổng DVCQG.
- Nếu chuyến bay ảnh hưởng tới đường hàng không/sân bay (phải phát NOTAM): nộp trước tối thiểu 12 ngày.
- Cơ quan có thẩm quyền trả kết quả trong 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ; nếu từ chối phải trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do.
**Thời gian hiệu lực mỗi lần cấp phép bay (Điều 21):**
- Hoạt động bay thông thường: tối đa 30 ngày.
- Hoạt động bay phục vụ nông nghiệp: tối đa 180 ngày.
- Hoạt động bay tại khu vực bay truyền thống: tối đa 360 ngày.
→ Đây là điểm cực kỳ quan trọng với anh em dịch vụ phun: có thể xin một phép bay dài hạn cho cả mùa vụ/khu vực, không phải xin từng ngày lẻ.
1.6. Quản lý, giám sát & đình chỉ bay
- Cơ quan quân sự địa phương chủ trì giám sát hoạt động bay, phối hợp công an, an ninh hàng không; có quyền đình chỉ bay nếu phát hiện:
- Bay sai nội dung phép bay,
- Không đủ điều kiện an ninh, an toàn,
- Người điều khiển không đủ điều kiện.
- Phép bay có thể bị hủy vì lý do an ninh, quốc phòng, an toàn bay hoặc phát hiện sai phạm trong cấp phép.
2. Những điểm mới nổi bật so với trước đây
2.1. Thay thế hoàn toàn khung cũ (NĐ 36/2008)
- Nghị định 288/2025 chính thức làm hết hiệu lực Nghị định 36/2008/NĐ-CP về quản lý UAV và phương tiện bay siêu nhẹ, cùng Điều 1 Nghị định 79/2011/NĐ-CP liên quan.
- Khung mới được xây dựng để phù hợp Luật Phòng không nhân dân 2024, cập nhật thực tế drone nông nghiệp, drone thương mại…
Ý nghĩa với đội dịch vụ:
Không dùng “thói quen cũ” nữa. Từ giờ mọi tư vấn, hồ sơ, hợp đồng… đều nên dẫn chiếu Nghị định 288/2025.
2.2. Phân loại chi tiết theo trọng lượng, phương pháp điều khiển, mục đích
- Lần đầu tiên phân loại UAV rất rõ theo 5 ngưỡng khối lượng, 2 kiểu điều khiển, nhiều nhóm mục đích (trong đó có “phục vụ sản xuất nông nghiệp” riêng).
Ý nghĩa:
- Các drone phun thuốc (10–30 kg) chắc chắn bị xem là phương tiện cần quản lý chặt (Loại 3/4).
- Việc phân loại giúp sau này dễ tính giới hạn bay, khu vực bay, yêu cầu an toàn theo từng nhóm, thay vì “gom chung” như trước.
2.3. Bắt buộc đăng ký và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Nghị định quán triệt yêu cầu: UAV phải đăng ký trước khi đưa vào khai thác.
- Yêu cầu rõ tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật do Bộ Quốc phòng ban hành/công nhận, kể cả với thiết bị tự lắp ráp.
Ý nghĩa:
- Hết thời “mua về là bay” – thiết bị phải:
- Có nguồn gốc rõ ràng (hóa đơn, tờ khai, giấy phép nhập khẩu…),
- Được đánh giá kỹ thuật và cấp giấy xác nhận nếu tự lắp.
- Với đội dịch vụ, nên ưu tiên mua từ hãng/đơn vị được công nhận, có bộ chứng từ chuẩn để đi đăng ký.
2.4. Cơ chế giấy phép điều khiển Hạng A/B cho pilot
- Thiết lập rõ 2 loại giấy phép cá nhân:
- Hạng A: điều khiển bằng trực quan, cho UAV từ 0,25–<2 kg.
- Hạng B: cho UAV từ 2 kg trở lên khi bay ngoài tầm nhìn hoặc bay theo chương trình cài sẵn qua bộ điều khiển trung tâm.
- Thời hạn giấy phép: 10 năm.
- Đào tạo chính quy, kết hợp trực tuyến và trực tiếp, do cơ sở giáo dục nghề nghiệp tổ chức, Bộ Quốc phòng cấp phép.
Ý nghĩa:
- Pilot drone phun thuốc:
- Nếu bay manual, trong tầm nhìn có thể dùng Hạng A,
- Nhưng phần lớn drone phun tự động >2 kg → nên xác định chuẩn bị thi Hạng B.
- Đội dịch vụ nên:
- Chọn 1–2 “pilot chính” đi học & thi bằng B,
- Các phụ lái/phụ trợ có thể từng bước lấy bằng A.
2.5. Cấm tuyệt đối rượu bia, ma túy khi điều khiển UAV
- Điều 19 nêu rõ: người điều khiển UAV không được có nồng độ cồn, ma túy, chất gây ngủ, chất bị cấm trong máu/hơi thở.
Ý nghĩa:
- Về quản trị nội bộ, đội dịch vụ nên:
- Bổ sung điều khoản “không sử dụng rượu bia trước và trong ca bay” vào quy chế, hợp đồng lao động.
- Ghi rõ trách nhiệm cá nhân pilot nếu vi phạm gây tai nạn.
2.6. Cơ chế phép bay dài hạn cho nông nghiệp
- Đối với 1 lần cấp phép bay:
- Hoạt động chung: tối đa 30 ngày.
- Hoạt động phục vụ nông nghiệp: tối đa 180 ngày.
- Khu vực bay truyền thống: tối đa 360 ngày.
Ý nghĩa:
- Các đội dịch vụ có thể:
- Xin phép bay bao phủ 1 vùng lúa/huyện trong cả vụ (3–6 tháng).
- Giảm số lần xin phép, giảm chi phí hành chính, nhưng vẫn bay trong khung giờ/khu vực đã đăng ký.
2.7. Thời điểm áp dụng & giai đoạn chuyển tiếp
- Nghị định có hiệu lực từ 05/11/2025.
- Riêng khoản 1 và khoản 3 Điều 19 (trong đó có điều kiện về đăng ký và bằng lái) có hiệu lực từ 01/7/2026.
Ý nghĩa:
- Anh em có khoảng thời gian chuyển tiếp để:
- Đăng ký phương tiện, hoàn thiện giấy tờ nguồn gốc,
- Sắp xếp cho pilot đi học và thi giấy phép A/B.
3. Gợi ý checklist thực tế cho đội dịch vụ phun drone
Anh em có thể dùng như một “to-do list” nội bộ:
- Thống kê toàn bộ đội bay
- Mỗi drone: hãng, model, MTOW, năm sản xuất, mục đích dùng (lúa, sầu riêng, chuối…), đã có hóa đơn/tờ khai chưa.
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký phương tiện
- Thu gom đủ: hóa đơn, tờ khai hải quan, giấy phép nhập khẩu (nếu có).
- Với drone tự lắp/mua trôi nổi: tìm đơn vị đủ thẩm quyền để kiểm nghiệm kỹ thuật và cấp giấy xác nhận.
- Lập kế hoạch đào tạo & thi giấy phép cho pilot
- Chọn pilot chính cho Giấy phép Hạng B (nếu dùng drone >2 kg, bay auto).
- Các pilot còn lại lần lượt thi Hạng A.
- Thiết kế khu vực bay & kế hoạch xin phép
- Vẽ khu vực bay (đa giác, bán kính) cho từng vùng ruộng/vườn lớn mà đội thường làm.
- Xin phép bay 180 ngày cho hoạt động nông nghiệp tại các khu vực này.
- Xây nội quy an toàn & lưu hồ sơ
- Nội quy không rượu bia, phân công người phụ trách hiệp đồng với cơ quan quân sự, công an.
- Chuẩn hóa quy trình: trước – trong – sau bay phải ghi nhận, lưu log, giữ đầy đủ giấy tờ kèm theo (phép bay, đăng ký phương tiện, bằng lái).












